您搜索了: ommøblere (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

ommøblere

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

-lad os ommøblere

越南语

-ta trang trí lại nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg troede du var ved at ommøblere.

越南语

tôi đã nghĩ cô đang thay đổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

fem kilometer vest for golfen er et rumvæsen ved at ommøblere en pyramide.

越南语

năm cây số. phía tây vịnh. bọn ngoài hành tinh đang định làm lại kim tự tháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er ikke bare mine møbler du har ommøbleret.

越南语

không phải vì đồ đạc trong nhà anh mà em đã sắp xếp lại

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,299,945 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認