您搜索了: on (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

on

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

come on.

越南语

Đi nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

丹麦语

come on!

越南语

- [cười rú]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hang on.

越南语

- chờ tí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

on your left.

越南语

bên trái anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

carry on!

越南语

tiếp tục đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

come on! flyt.

越南语

nào, chạy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

come on! flyt!

越南语

chạy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- alt - come on...

越南语

tìm được gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

frets on fire

越南语

những phím đàn trên lửa

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

丹麦语

eliza on ice?

越南语

tuy nhiên...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- on the rocks.

越南语

- có đá nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

come on! come on!

越南语

cố lên, connie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hey, vagt! come on!

越南语

[ chavez ] bảo vệ đâu, lên đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

curls on greenname

越南语

màu xanh atlasname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

break on through.

越南语

và chúng tôi sắp...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

come on. lad os gå.

越南语

Đi thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

come on, you bastard!

越南语

Đến đi thằng khốn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- nej, ikke on lidt. nu.

越南语

- không, không thêm 1 giâyl nào nữa, ngay bây giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

udtalelse på japansk on:

越南语

phát âm tiếng nhật on:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

come on! vi fik kontanter.

越南语

nhanh đi, mình có tiền rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,974,399 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認