来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
come on.
Đi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
come on!
- [cười rú]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hang on.
- chờ tí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
on your left.
bên trái anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
carry on!
tiếp tục đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come on! flyt.
nào, chạy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come on! flyt!
chạy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- alt - come on...
tìm được gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
frets on fire
những phím đàn trên lửa
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
eliza on ice?
tuy nhiên...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- on the rocks.
- có đá nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come on! come on!
cố lên, connie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, vagt! come on!
[ chavez ] bảo vệ đâu, lên đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
curls on greenname
màu xanh atlasname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
break on through.
và chúng tôi sắp...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come on. lad os gå.
Đi thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come on, you bastard!
Đến đi thằng khốn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nej, ikke on lidt. nu.
- không, không thêm 1 giâyl nào nữa, ngay bây giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
udtalelse på japansk on:
phát âm tiếng nháºt on:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
come on! vi fik kontanter.
nhanh đi, mình có tiền rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: