您搜索了: opbevarer (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

opbevarer

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

-vi opbevarer kontrabande.

越南语

chúng tôi đang dọn dẹp các hàng lậu thuế sẽ được gửi tới khu vực chiến tranh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvor programmer opbevarer data

越南语

nơi ứng dụng lưu dữ liệu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de opbevarer kunstværker der.

越南语

họ có thể bảo quản một vài tác phẩm ở đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvor vi opbevarer virussen?

越南语

chúng tôi giữ vi-rút ở đâu? Đúng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvor opbevarer man bøger?

越南语

- cậu còn giữ cuốn sách ở đâu được nữa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han opbevarer penge hjemme.

越南语

anh ta cất tiền trong nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- den fyr opbevarer sylar her.

越南语

người đàn ông mà cô vừa nói chuyện - đang giữ sylar trong đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvor opbevarer i epinefedrin? shit!

越南语

Đó là 1 ngày khủng khiếp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

her opbevarer jeg jer alle sammen.

越南语

Đây là nơi tôi giữ mọi thứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

opbevarer i augsburgs dåbsattester her?

越南语

cảnh sát trưởng, giấy khai sinh của trấn augsburg.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- opbevarer de dem sådan? - nej.

越南语

cô giữ hồ sơ như vậy à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

sådan opbevarer du alle dine skjorter.

越南语

nên tất cả áo sơ mi của anh đều được gấp như thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

okay, hvor opbevarer lippmans deres pas?

越南语

- không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi opbevarer disse sten mange steder.

越南语

chúng tôi giữ những hòn đá này ở chỗ chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

så det er her, de opbevarer alle oldtidslevnene.

越南语

kho đạn của quý vị đây à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

herinde opbevarer vi al tørkost og dåsemad.

越南语

trong đây chúng tôi giữ tất cả những đồ khô và đồ đóng hộp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvor han bor? - hvor han opbevarer æblecideren.

越南语

- nơi lão ta ở -là chỗ lão cất rượu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det må være her han opbevarer sit vinter forråd.

越南语

Đây có lẽ là nơi anh ấy trữ thức ăn cho mùa đông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- de går ned ad trappen. - hvor opbevarer du dem?

越南语

họ sẽ xuống cầu thang ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han siger, at her opbevarer loeb 20 års beskidte hemmeligheder.

越南语

Ý cậu là đây là nơi loeb giữ 20 năm đầy bí mật dơ bẩn sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,579,059 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認