您搜索了: opringningen (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

opringningen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

vent på opringningen.

越南语

nghe này, tôi phải đi làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

-nejmangetak for opringningen

越南语

không. cảm ơn nhiều vì đã gọi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det var opringningen, ikke?

越南语

có liên quan đến cuộc gọi lúc nãy phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg foretager opringningen nu.

越南语

nếu ông cho phép tôi, tôi sẽ phải gọi cuộc gọi đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- de må have opsnappet opringningen.

越南语

hẳn là chúng đã chặn cuộc gọi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg ved det, jeg har lige fået opringningen.

越南语

em biết, em vừa nhân điện thoại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi var ved lufthavnen, da vi fik opringningen.

越南语

chúng tôi đã ở sân bay khi ông ấy nhận được cuộc gọi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

opringningen til davian kom fra brassels kontor.

越南语

cuộc gọi tới davian tới từ văn phòng brassel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alting skete nøjagtigt som det skete... men uden bylten og jeg fik opringningen, ikke dig.

越南语

bây giờ nhớ cho kỹ. kể mọi chuyện chính xác như nó đã xảy ra, nhưng không có cái gói này, và tôi đã nghe điện thoại, không phải cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- aldrig. - jeg hader de her opringninger på arbejdet.

越南语

tôi ghét nhất nhận điện thoại khi làm việc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,178,399 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認