来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vent på opringningen.
nghe này, tôi phải đi làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-nejmangetak for opringningen
không. cảm ơn nhiều vì đã gọi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- det var opringningen, ikke?
có liên quan đến cuộc gọi lúc nãy phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg foretager opringningen nu.
nếu ông cho phép tôi, tôi sẽ phải gọi cuộc gọi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- de må have opsnappet opringningen.
hẳn là chúng đã chặn cuộc gọi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg ved det, jeg har lige fået opringningen.
em biết, em vừa nhân điện thoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi var ved lufthavnen, da vi fik opringningen.
chúng tôi đã ở sân bay khi ông ấy nhận được cuộc gọi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
opringningen til davian kom fra brassels kontor.
cuộc gọi tới davian tới từ văn phòng brassel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alting skete nøjagtigt som det skete... men uden bylten og jeg fik opringningen, ikke dig.
bây giờ nhớ cho kỹ. kể mọi chuyện chính xác như nó đã xảy ra, nhưng không có cái gói này, và tôi đã nghe điện thoại, không phải cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- aldrig. - jeg hader de her opringninger på arbejdet.
tôi ghét nhất nhận điện thoại khi làm việc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: