您搜索了: overdosis (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

overdosis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

en overdosis.

越南语

dùng thuốc quá liều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en overdosis?

越南语

cô ấy không chết đuối. sử dụng ma túy quá liều?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

død af en overdosis.

越南语

tôi thật sự nghĩ ông ấy muốn giết tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- han tog en overdosis.

越南语

-Ông ấy chết rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en overdosis af insulin.

越南语

quá liều isulin...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- ja, det var en overdosis.

越南语

vâng, quá liều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du tog en overdosis heroin.

越南语

tối qua anh sử dụng heroin quá liều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- alex, han har fået en overdosis.

越南语

- alex, này, có 1 tên hấp hối vì quá liều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hun tog en overdosis af sovepiller.

越南语

- cổ đã uống thuốc ngủ quá liều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- ca. en måned fra en overdosis.

越南语

tôi muốn nói là anh ta có khoảng một tháng từ lúc dùng thuốc quá liều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ja... dødsårsagen var en overdosis heroin.

越南语

Đúng. nguyên nhân cái chết là quá liều heroine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- han døde ikke af en vertigo overdosis.

越南语

- anh ta không chết vì quá liều vertigo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

da slade gav mig den overdosis mirakuru.

越南语

khi slade tiêm mirakuru vào tôi,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

normalt er en overdosis ikke første prioritet.

越南语

thường thì chết vì quá liều không thuộc diện ưu tiên cao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en overdosis af piller eller sådan noget.

越南语

uống thuốc quá liều hay gì đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"eks-skønhedsdronning tager overdosis på hotel."

越南语

cỰu hoa hẬu sỐc ma tÚy trong khÁch sẠn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

du kan ikke ignorere, at du næsten fik en overdosis.

越南语

suýt quá liều ma túy có phải chuyện chơi đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han blev fundet død af en overdosis for få dage siden.

越南语

trùm? cha mẹ phát hiện nó dùng quá liều trong phòng mấy ngày trước, nó chết rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en overdosis kan forårsage massiv intern blødning og hjerneskade.

越南语

một mũi tiêm quá lượng có thể gây ra xung huyết trong cơ thể và thương tổn não bộ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jock mistede sin søn, dylan, på grund af en overdosis.

越南语

jock bị mất đứa con trai dylan vì dùng thuốc quá liều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,128,015 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認