来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
og det passer lige med partnerskabet.
vừa kịp cho buổi phỏng vấn cộng sự của anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvorfor afbryder du - 702 00:50:04,334 -- 00:50:08,737 - partnerskabet imellem
cô đến quấy nhiễu buổi cầu nguyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"det er et partnerskab, franck."
"Đó là một quan hệ đối tác, franck."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式