来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tatoveringer, piercinger, ar.
xăm mình, xỏ lỗ, cắt da
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
har du nogen piercinger?
cô có bất cứ vật dụng kim loại nào mà cô muốn lấy ra cho tôi xem không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
piercinger, smykker, tøj. kom nu.
khoen khủng, trang sức, trang phục đặc biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
har du fået tatoveringer eller piercinger det seneste års tid?
trong vòng 12 tháng qua anh có xăm mình có qua giải phẫu hay bị thương gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- armor-piercing.
- Đạn xuyên thép.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: