来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- playboy?
không phải playboy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brij nath. playboy.
brij nath.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvilken playboy?
tôi không biết thằng dân chơi đó là một trong số các anh ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
har du mit playboy?
này, cậu có lấy tờ "playboy" của tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hvor er du, playboy?
anh thuộc loại nào, tay chơi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giv mig hånden, playboy
cho mượn cái tay nào playboy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvis side er i på, playboy?
- chúng tôi biết . - cần ai hả , thằng kia ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
genius, milliardær, playboy, filantrop.
thiên tài, tỉ phú, dân chơi, nhà từ thiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi har playboy materiale på vej ud.
chúng ta có... chúng ta đã được hai trang playboy liền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du har revet en side ud af playboy.
anh vừa xé một trang playboy ra phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hun er i det franske playboy denne måned.
là người trên bìa tạp chí playboy của pháp tháng này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de sagde, at din nytårsaften har brugt på playboy mansion?
cháu nói là cháu được olay mời đến sự kiện cuối năm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvert år laver playboy en liste over landets bedste festskoler.
mỗi năm, tạp chí playboy cho ra một danh sách về top các bữa tiệc trường trong cả nước...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hun var en kanin i miami's playboy klub i 60'erne.
cô ấy là nàng thỏ ở câu lạc bộ ăn chơi miami những năm 60.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du er nødt til at gifte sig med en hvis far har penge mor og far har lukket af, hva playboy?
phải lấy 1 cô gái với người cha lắm tiền cha mẹ cậu sẽ cắt đứt, phải không tay chơi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
måske da jeg var lille, før jeg fik en video, og ikke kunne men selv dengang havde jeg playboy, så...
có lẽ khi tôi còn bé, trước khi có vcr trong phòng, tôi không xem được. nhưng kể cả khi đó, tôi có báo playboy, nên...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg har aldrig rigtig kunnet regne ud, om den playboy stil var skuespil men jeg tror, at efter noget tid, så betyder det ikke rigtigt noget.
em có thể không bao giờ thật sự biết chuyện chơi bời có phải đều là đóng kịch không, nhưng em đoán là sau một thời gian rồi, nó cũng không quan trọng nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- playboyen sagde intet om bope.
- hắn ở đâu ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: