来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pyramider.
- gì thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pyramider!"
-chuyển lời đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
egyptere, pyramider.
ai cập. kim tự tháp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- pyramider og stjerner.
- Đi với anh nhanh nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er ikke andet end pyramider og sand.
chả có gì ngoài cát và kim tự tháp. tôi biết mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sammensætningen af de to pyramider, den er unik.
sự kết hợp của 2 kim tự tháp này thật hay thật độc đáo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pyramider i en katolsk kirke. her er det.
kim tự tháp trong một nhà thờ thiên chúa giáo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er orions bælte. det kaldes også de tre konger fordi kongerne fik gizas pyramider opført, så de stod som stjernerne.
nó cũng được gọi là "ba vua" để tưởng nhớ ba vị vua ai cập người đã xây dựng các kim tự tháp giza để phản chiếu các ngôi sao đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
egyptens pyramider, grækenlands parthenon og cambodias angkor wat er som kinas gamle sommerpalads. deres skatte er blevet ødelagt eller stjålet og solgt.
kim tự tháp của ai cập, đền thờ parthenon của hi lạp, đền angkor wat của campuchia, đều giống với vườn viên minh của trung quốc đều có vô số cổ vật quý báu, bị cướp bóc, phá hoại, đem đi bán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- har de besøgt pyramiderne?
cô thấy cairo ra sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: