您搜索了: rapportage (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

rapportage

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

laver vi en før og efter rapportage?

越南语

l#224; ai v#7853;y? ch#250;ng ta s#7869; l#224;m tr#432;#7899;c v#224; sau t#244;i kh#244;ng bi#7871;t th#7871; n#224;o?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og medierne vil levere, kølig, objektiv rapportage.

越南语

và truyền thông sẽ cung cấp những lượng thông tin khách quan, hấp dẫn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi afbryder programmet for at bringe denne rædselsvækkende rapportage. en terrorist indtog jordan tower som endte for et øjeblik siden.

越南语

chúng tôi xin phép gián đoạn chương trình thường nhật bằng tin kinh hoàng về hành động tiếm quyền kiểm soát tháp jordan của một tên khủng bố vừa mới đây thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,511,368 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認