来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
laver vi en før og efter rapportage?
l#224; ai v#7853;y? ch#250;ng ta s#7869; l#224;m tr#432;#7899;c v#224; sau t#244;i kh#244;ng bi#7871;t th#7871; n#224;o?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og medierne vil levere, kølig, objektiv rapportage.
và truyền thông sẽ cung cấp những lượng thông tin khách quan, hấp dẫn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi afbryder programmet for at bringe denne rædselsvækkende rapportage. en terrorist indtog jordan tower som endte for et øjeblik siden.
chúng tôi xin phép gián đoạn chương trình thường nhật bằng tin kinh hoàng về hành động tiếm quyền kiểm soát tháp jordan của một tên khủng bố vừa mới đây thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: