来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rejser:
"du lịch", anh ta đã đi đâu ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
du rejser.
em sắp đi rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rejser du?
anh sẽ đi sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg rejser.
- em sắp rời thị trấn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rejser du?
- cô định ra ngoài? - phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alle rejser sig.
Được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alle rejser sig!
anh nghĩ sẽ được lên thiên đàng vì trung thực nhưng thật ra anh lừa dối
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hitler rejser.
- hitler sắp bay rồi. - sắp rồi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rejser alene?
- Đi một mình hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ahmedov rejser let.
ahmedov đi du lịch rất nhẹ nhàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvornår rejser du?
khi nào thì anh đi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
e.t. rejser hjem.
e.t. về nhà (người ngoài hành tinh trong phim e.t. the extra-terrestrial )
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvornår rejser du?
bao giờ anh sẽ đi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ankommer eller rejser?
cô đi hay về vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rejser l rundt sammen?
- phải. không có nhiều người đi cùng nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rejse?
Đi du lịch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量: