来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- de syv kredse i renselsen.
7 dấu hiệu thanh tẩy. - Ừ, đúng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, hævn. for skærsilden (renselsen).
Đúng, để báo thù chọ vụ án purga.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- burde have renset rørene. - hvad?
Đáng lẽ mình nên làm sạch cái ống*.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: