您搜索了: rimeligt (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

rimeligt.

越南语

hợp lý đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

rimeligt?

越南语

sử dụng hợp lý à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

rimeligt.

越南语

cũng đúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- rimeligt?

越南语

- hợp tình à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

rimeligt nok.

越南语

cũng được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

lyder rimeligt.

越南语

nghe có vẻ hợp lý đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

er det rimeligt?

越南语

có hợp lý không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er rimeligt.

越南语

công bằng đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- rimeligt godt, ikke?

越南语

- sao? - hay quá, đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er kun rimeligt

越南语

công bằng mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er blot rimeligt.

越南语

chỉ là vấn đề công bằng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er ikke rimeligt!

越南语

- thật không công bằng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det lyder rimeligt.

越南语

- nghe cũng được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er ikke rimeligt!

越南语

-prospector, không công bằng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det bliver rimeligt nemt.

越南语

cô sẽ thấy nó rất dễ dàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

lyder det rimeligt nok?

越南语

nghe công bằng chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- nej, det lyder rimeligt.

越南语

không, nó có vẻ hợp lý tất nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"rimeligt habil hansen."

越南语

họ gọi tôi là Đẹp trai 100% (perfectly adequate handsome)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

det lyder meget rimeligt.

越南语

nghe khả thi lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

10 tommer.. rimeligt smidig.

越南语

dài 10 inch, đàn hồi hợp lý. (nd: khoảng 25.4 cm)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,801,354 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認