来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
"hører til: se, en sædemand gik ud at så.
hãy nghe. có người gieo giống đi ra đặng gieo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
og han talte meget til dem i lignelser og sagde: "se, en sædemand gik ud at så.
ngài dùng thí dụ mà giảng nhiều điều cùng họ. ngài phán như vầy: có người gieo giống đi ra đặng gieo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
se, dage skal komme, lyder det fra herren, da plovmand følger høstmand i hælene og drueperser sædemand, da bjergene drypper med most og alle høje flyder.
Ðức giê-hô-va phán: nầy, những ngày đến, kẻ cày sẽ theo kịp kẻ gặt, kẻ đạp nho theo kịp kẻ gieo giống. các núi sẽ nhỏ rượu ngọt ra và mọi đồi sẽ tan chảy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"en sædemand gik ud at så sin sæd; og idet han såede, faldt noget ved vejen og blev nedtrådt, og himmelens fugle åde det op.
người gieo giống đi ra để gieo giống mình. khi vải giống, một phần giống rơi ra dọc đường, bị giày đạp và chim trời xuống ăn hết.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
men han, som giver "sædemanden sæd og brød til at spise," han vil også skænke og mangfoldiggøre eders udsæd og give eders retfærdigheds frugter vækst,
Ðấng phát hột giống cho kẻ gieo giống và bánh để nuôi mình, cũng sẽ phát hột giống cho anh em và làm cho sanh hóa ra nhiều, ngài lại sẽ thêm nhiều trái của sự công bình anh em nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式