您搜索了: sandsynligvis (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

sandsynligvis

越南语

có thể

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

丹麦语

sandsynligvis.

越南语

có lẽ thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

sandsynligvis?

越南语

có lẽ vậy á?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- sandsynligvis.

越南语

- chính xác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

sandsynligvis ikke.

越南语

chắc chắn là không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ja, sandsynligvis.

越南语

À có! có lẽ vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- sandsynligvis ikke.

越南语

- chắc là chưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- sandsynligvis, ja.

越南语

có lẽ là, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

sandsynligvis stjålet.

越南语

hẳn là bị đánh cắp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ja, sandsynligvis ikke.

越南语

Ừ, có lẽ thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- sandsynligvis derhjemme.

越南语

- chắc ở nhà chơi với đám mọt sách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de er sandsynligvis døde.

越南语

có thể họ chết rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

begge to, sandsynligvis.

越南语

phần nhiều là cả hai mắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- sandsynligvis i morgen.

越南语

- có lẽ là mai. - Được rồi, được rồi. - tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er sandsynligvis bedre.

越南语

tốt nhất là nên dừng lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er et kvæg, sandsynligvis.

越南语

chắc là gia súc, có thể lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"det vil de sandsynligvis gøre.

越南语

- oh tôi chắc chúng sẽ chuyển động đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

- sandsynligvis en af dem, ja.

越南语

một trong số chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de er sandsynligvis alle falske.

越南语

có lẻ tất cả chỉ là vô vọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

okay, det vil sandsynligvis eksplodere.

越南语

Được rồi nó sẽ không phát nổ đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,030,648,489 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認