来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vi skal ind i serverrummet.
và chúng ta cần vào phòng máy chủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi skal sammen til serverrummet.
chúng ta sẽ tiến tới phòng máy chủ và cùng nhau xâm nhập vào hệ thống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arnestedet skulle være i serverrummet?
anh bảo nơi bắt lửa ở phòng máy hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bag denne væg befinder serverrummet sig.
nó ở đâu? chỉ cần khoan thủng bức tường này chính là phòng máy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i går til serverrummet og stabiliserer markedet.
khi chúng ta mở cánh cửa đó, anh rẽ trái. anh sẽ đi tới phòng máy chủ và xâm nhập vào hệ thống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du og jeg går til serverrummet og stabiliserer markedet.
anh và tôi sẽ đi đến phòng máy chủ và xâm nhập vào hệ thống và ổn định thị trường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi er nødt til at komme ind i serverrummet udefra!
ta sẽ phải đột nhập phòng máy chủ từ bên ngoài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hen til serverrummet. så følges vi ad og sikrer flugtvejen.
chúng ta sẽ cùng đi tới phòng máy chủ để xâm nhập vào hệ thống cùng với nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi skal bare forbi serverrummets håndscanner.
chúng ta chỉ cần vượt qua máy quét sinh trắc học mạch máu lòng bàn tay của phòng máy chủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: