来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
skæbne!
là vận mệnh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tak skæbne.
chúa ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tak skæbne!
(justin) lạy chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tak skæbne.
- cậu sẽ có thứ cậu nuốn, sam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tak skæbne!
chúa tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er skæbne
Đó là định mệnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fortjent skæbne.
số phận xứng đáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Åh, tak skæbne.
Ôi lạy trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
skæbne, min røv!
số phận cái con khỉ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
accepter din skæbne.
tìm ngọc cho chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
indfri din skæbne!
hãy hoàn thành số mệnh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"skæbne kan ændres...
Định mệnh thay đổi, nối sợi dây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- ja, vores skæbne.
Ở new york.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"Ændrede sin skæbne."
"thay đổi số mệnh của anh ta."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- Åh, skæbne, smerten!
- Ồ, xấu hổ thật!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tæller menneskehedens skæbne?
vận mệnh của nhân loại. có đủ quan trọng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vor skæbne venter forude.
Định mệnh đang chờ chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kom så, skattebørn. tak skæbne.
nào, các con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"piloternes skæbne kendes endnu ikke."
tình trạng của các phi công vẫn chưa được xác định. yadda yadda...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"skæbnen kan ændres."
"số mệnh được thay đổi."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式