来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hun fløj imod solnedgangen.
t#244;i mu#7889;n n#243;i r#7857;ng c#244; ta th#7853;t tuy#7879;t v#7901;i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"solnedgangen" hedder det.
nó được gọi là mặt trời lặn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
jeg skal ride væk i solnedgangen.
ta sẽ cưỡi ngươi dưới ánh hoàng hôn-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aileen. du missede solnedgangen.
aileen! Ông bỏ lỡ cảnh hoàng hôn rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lad os flyve ind i solnedgangen.
yesona, hãy cùng nhau bay vào ánh hoàng hôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
skal vi sejle ud i solnedgangen?
chúng ta sẽ cùng nhau lướt sóng dưới hoàng hôn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sejl mod solnedgangen med den pakke.
cứ mặc tôi đưa hàng về thẳng nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cowboyen rider væk ind i solnedgangen?
chàng cao bồi ra đi dưới ánh hoàng hôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi skal nok ride off i solnedgangen sammen?
chúng ta sẽ cùng nhau sống đến cuối đời?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hele stammen er samlet, for at se solnedgangen.
cả làng đang tụ tập để xem mặt trời lặn, đi thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men dem, der kan nyde solnedgangen og holde i hånd...
Đội khi muốn nghỉ ngơi, thư giãn cũng không được. ngày trôi qua rất nhanh khi ta nhìn ánh hoàng hôn dần vụt tắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
måske skal napoléon og jeg bare sejle mod solnedgangen.
có lẽ napoleon và tôi nên ra khơi lúc hoàng hôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
måske blev deres hjerner slettet af magnetismen fra solnedgangen.
những người say mê radio nghiệp dư có lẽ họ bị tẩy não do những cơn gió từ trường từ bão mặt trời chăng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
efterladt med tankerne på vejret, temperaturen på badet, solnedgangen.
bỏ đi với nỗi băn khoăn về thời tiết, nhiệt độ của phòng tắm, ánh sáng cuối ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: