您搜索了: solnedgangen (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

solnedgangen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

hun fløj imod solnedgangen.

越南语

t#244;i mu#7889;n n#243;i r#7857;ng c#244; ta th#7853;t tuy#7879;t v#7901;i.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"solnedgangen" hedder det.

越南语

nó được gọi là mặt trời lặn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

jeg skal ride væk i solnedgangen.

越南语

ta sẽ cưỡi ngươi dưới ánh hoàng hôn-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

aileen. du missede solnedgangen.

越南语

aileen! Ông bỏ lỡ cảnh hoàng hôn rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

lad os flyve ind i solnedgangen.

越南语

yesona, hãy cùng nhau bay vào ánh hoàng hôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

skal vi sejle ud i solnedgangen?

越南语

chúng ta sẽ cùng nhau lướt sóng dưới hoàng hôn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- sejl mod solnedgangen med den pakke.

越南语

cứ mặc tôi đưa hàng về thẳng nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

cowboyen rider væk ind i solnedgangen?

越南语

chàng cao bồi ra đi dưới ánh hoàng hôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi skal nok ride off i solnedgangen sammen?

越南语

chúng ta sẽ cùng nhau sống đến cuối đời?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hele stammen er samlet, for at se solnedgangen.

越南语

cả làng đang tụ tập để xem mặt trời lặn, đi thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men dem, der kan nyde solnedgangen og holde i hånd...

越南语

Đội khi muốn nghỉ ngơi, thư giãn cũng không được. ngày trôi qua rất nhanh khi ta nhìn ánh hoàng hôn dần vụt tắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

måske skal napoléon og jeg bare sejle mod solnedgangen.

越南语

có lẽ napoleon và tôi nên ra khơi lúc hoàng hôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

måske blev deres hjerner slettet af magnetismen fra solnedgangen.

越南语

những người say mê radio nghiệp dư có lẽ họ bị tẩy não do những cơn gió từ trường từ bão mặt trời chăng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

efterladt med tankerne på vejret, temperaturen på badet, solnedgangen.

越南语

bỏ đi với nỗi băn khoăn về thời tiết, nhiệt độ của phòng tắm, ánh sáng cuối ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

solnedgang

越南语

mặt trời lặn

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,186,967,189 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認