您搜索了: sponsor (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

sponsor

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

mistet sponsor.

越南语

mất mạnh thường quân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hun er min sponsor.

越南语

bà ấy là người bảo trợ của em, là người đang giúp em đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det var min tidligere sponsor.

越南语

- ai đó? - nhà trài trợ cũ của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

er du min sponsor? en til.

越南语

con là cái gì, nhà tài trợ à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

skat, han er min største sponsor.

越南语

em yêu... Ông ta là người đóng góp lớn nhất trong chiến dịch của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- de er vores største sponsor.

越南语

-những người công tác tốt nhất của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

min kone har fundet en ny sponsor...

越南语

vợ tôi đã tìm được người tài trợ mới...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- sponsor er cooleys anemia foundation.

越南语

bệnh thiếu máu của cooley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hverken entremusik, sponsor eller interviews.

越南语

anh ta thật đáng yêu, sam. không có tiếng nhạc mở đường, không bầu sô, không phỏng vấn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi er jo ikke på udkig efter en sponsor.

越南语

- À thì? ta đâu có tìm kiếm nhà tài trợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men først, et ord fra vores anden sponsor.

越南语

nhưng trước hết, một lời nhắn từ một nhà bảo trợ khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tak, til vores sponsor louis, for den dejlige pause.

越南语

Đội ơn nhà tài trợ louis vì giờ giải lao đáng yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du kender. jeg har muligvis fundet en sponsor for din konkurrence.

越南语

anh biết đấy, có lẽ tôi đã tìm ra nhà tài trợ cho cuộc thi của anh rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den sætning brugte min sponsor overfor mig da jeg begyndte at komme til møderne.

越南语

Đó là câu mà người bảo trợ thường nói với tôi... khi tôi mới bắt đầu đến các buổi gặp mặt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han er bare ked af, at du forlod byen for at vinde stempel pokalen, som du altid har drømt om, og få den store sponsor, og den flotte helikopter, du talte om.

越南语

oh, anh ta buồn vì cậu đã rời thị trấn để đến với cuộc đua giành lấy piston cup cái mà cậu luôn mơ ước trong suốt cuộc đời và có người tài trợ giàu có cùng chiếc trực thăng như cậu đã nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hva siger i til at blive sponsoreret af et flyselskab og få vores eget private jetfly?

越南语

nếu chúng ta được xác nhận có 1 chỗ trống?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,338,980 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認