来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
spræng!
nổ đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spræng det.
cô ta ra rồi. cho nổ đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spræng den!
cho nổ đi! làm đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- spræng tråd..
- dây cháy chậm... - phải, phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- spræng den!
- cho nổ đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spræng resten.
- cho nổ tung toàn bộ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spræng broen!
nổ cầu đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spræng låse på tre.
sẽ nổ trong 3 giây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spræng den, anselmo!
- cho nổ đi, anselmo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- spræng amerika, sir!
- làm nổ tung nước mỹ đâu thưa ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spræng den i luften.
bắn nó đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spræng det i luften!
Đốt nó đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stop! spræng ikke branddøren.
không được cho nổ tường
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brian, tej, spræng den!
brian, tej, cho nổ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spræng bilen i luften.
cho nổ chiếc xe đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spræng lortet i luften!
thổi bay hắn đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- spræng taget i luften.
- cho nổ sân thượng đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zhen, spræng bilen i luften.
trần, hủy chiếc xe đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
far, kom herover! spræng broen!
nổ cầu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bomber der sprænger?
- bom nổ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: