来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
det statslige sikkerhedspoliti, mgb.
báo cáo của mgb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
statslige politi tager over.
cảnh sát bang đang truy bắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de statslige olieselskaber er 76 % ejet af finansministeriet.
bộ trưởng chính trị sở hữu 76% công ty dầu mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi vil ikke tillade danske, statslige selskaber at deltage.
chúng tôi không cho phép công ty quốc gia Đan mạch khai thác dầu. Điều đó là chắc chắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
grundet den voldsomme abeinfluenza er alle statslige funktioner indstillet på ubestemt tid.
do ảnh hưởng tột độ của cơn khủng hoảng cúm khỉ... tất cả chức năng thông thường của chính phủ đã bị đình chỉ vô thời hạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'til sidst fik han lov at vise sine færdigheder i den statslige arena.'
cuối cùng skeetacus đã có 1 cơ hội để phô diễn những kỹ năng trong đấu trường lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
city, statslige og føderale, er han tilbragte 44 ud af de sidste 58 år indeni.
tổng cộng hắn đã bị thành phố, bang, liên bang phạt tù 44 năm dù hắn có 58 tuổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vor konklusion er at loven i brasilien fungerer som et netværk der koordinerer flere undertrykkende statslige værker og derfor bliver konsekvenserne af disse små magtrelationer at staten beskytter de rige og i princippet kun straffer de fattige.
vì thế , để kết thúc , chúng tôi tin rằng luật hình sự của brazil hiện nay là một mớ những liên hệ của quyền lực và thật không may , những mối quan hệ đó đang bảo vệ những người giầu ... và kiêu căng , trong khi đó trừng phạt những người nghèo .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
""det kan jo ikke være tilfældet, at de lidt mere kraftige arbejder- og bondekoner i republikkens 40. år stadig straffes af den statslige modevirksomhed.
hãy chấp nhận. chẳng có ở đâu mà có đội ngũ những công nhân, nông dân mạnh mẽ như trong sự tồn tại của chế độ dân chủ như của chúngng ta với tư tưởng chủ nghĩa xã hội....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- statslig agent.
-nhân viên chính phủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: