来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- virkelig stilfærdigt.
vậy ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi bevæger os lavt og stilfærdigt.
Được rồi, bay thấp xuống và yên lặng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gå ikke stilfærdigt ind i den gode nat.
'Đừng nhẹ nhàng bước chân vào đêm tối.'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
går gamle, kloge mænd ikke stilfærdigt ind i den gode nat
'vẫn không nhẹ nhàng bước chân vào đêm tối'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gå ikke stilfærdigt ind i den gode nat alderdom skal gnistre og rase når dagen svinder
'Đừng nhẹ nhàng bước chân vào đêm tối,' 'tuổi già hãy bùng cháy quay cuồng lúc xế chiều,'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
et firma rammes af skandale, begærer konkurs, omstrukturerer stilfærdigt under et nyt navn.
công ty dính phải scandal, tuyên bố phá sản, rồi yên lặng xây dựng lại với một cái tên mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg ledte bare efter en stilfærdig krog.
cô nương...? tôi đang tìm một góc yên tĩnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: