您搜索了: stilfærdigt (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

stilfærdigt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

- virkelig stilfærdigt.

越南语

vậy ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi bevæger os lavt og stilfærdigt.

越南语

Được rồi, bay thấp xuống và yên lặng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

gå ikke stilfærdigt ind i den gode nat.

越南语

'Đừng nhẹ nhàng bước chân vào đêm tối.'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

går gamle, kloge mænd ikke stilfærdigt ind i den gode nat

越南语

'vẫn không nhẹ nhàng bước chân vào đêm tối'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

gå ikke stilfærdigt ind i den gode nat alderdom skal gnistre og rase når dagen svinder

越南语

'Đừng nhẹ nhàng bước chân vào đêm tối,' 'tuổi già hãy bùng cháy quay cuồng lúc xế chiều,'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

et firma rammes af skandale, begærer konkurs, omstrukturerer stilfærdigt under et nyt navn.

越南语

công ty dính phải scandal, tuyên bố phá sản, rồi yên lặng xây dựng lại với một cái tên mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg ledte bare efter en stilfærdig krog.

越南语

cô nương...? tôi đang tìm một góc yên tĩnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,061,565 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認