您搜索了: stjæler (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

stjæler

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

alle stjæler.

越南语

những thành phố vĩ đại nhất thế giới!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

stjæler du?

越南语

cậu đang ăn trộm hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den stjæler jeg.

越南语

tôi sẽ ăn cắp câu đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad stjæler du?

越南语

- cháu ăn cắp thứ gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- de stjæler ham!

越南语

- họ cướp mất anh ta rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg stjæler uafhængighedserklæringen

越南语

tôi sẽ đánh cắp bản tuyên ngôn Độc lập.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du stjæler guldet.

越南语

- Ông đang ăn cướp vàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de stjæler båden!

越南语

chúng cướp thuyền rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg stjæler værktøj.

越南语

- kiếm đồ chôm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- stjæler vi taxaen?

越南语

chúng ta ăn cắp chiếc taxi này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alle stjæler og lyver.

越南语

mọi người đều ăn cắp, mọi người đều dối trá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvis du stjæler, brummen.

越南语

nếu anh chôm đồ, vô nhà đá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du stjæler mine replikker.

越南语

- con đang bước vào cuộc đời của cha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- alle folk stjæler, leslie.

越南语

ai cũng ăn trộm cả, leslie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

stjæler en andens kæreste.

越南语

cướp bạn gái của người khác. Đó là việc anh đang làm đấy. anh có thấy tốt không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

stjæler du stadig biler?

越南语

anh vẫn trộm xe sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- dine venner stjæler brændstof.

越南语

- Đám bạn của anh ăn trộm chất đốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

omar stjæler vort folks hjerte.

越南语

omar cướp trái tim của nhân dân tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg stjæler ikke nogen potteplanter!

越南语

phần lớn là xoáy chảo vệ tinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ingen stjæler din gamle møgspand.

越南语

có ai moi tiền của cậu đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,726,073,325 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認