您搜索了: storbritanniens (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

storbritanniens

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

storbritanniens statsminister.

越南语

thủ tướng của vương quốc anh. Đúng, là ông ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi skal tage storbritanniens statsminister.

越南语

tối nay chúng ta chuẩn bị tiếp cận thủ tướng nước anh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du bor tilsyneladende sammen med storbritanniens største dramatiker.

越南语

cậu đang sống cùng với nhà soạn kịch vĩ đại nhất nước anh đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han var chef for storbritanniens mobile division i kabul og basra.

越南语

hắn vận hành tổ chức lưu Động ở kabul và basra. mẹ nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

sir, to bind af britisk-amerikansk samhandei. og storbritanniens betaiingsbaiance, 1966 og '67.

越南语

thưa ông, tôi có lấy cho ông hai số tạp chí mậu dịch anglo-american, và báo cáo thặng dư mậu dịch anh quốc, năm 1966 và 67.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"vil de regere deres undersåtter, storbritannien, irland -

越南语

"bệ hạ có cai trị người dân anh quốc, ireland,"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,747,353,422 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認