来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
storslået.
em khỏe như vâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"storslået"?
"nực cười"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ja, storslået.
tốt lắm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- storslået, ikke?
Đẹp quá phải không? À, vâng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aldeles storslået.
2500 tấn của sự tuyệt vời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er jo storslået.
oh, jay. to thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det bliver storslået!
thặt nực cười!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"en storslået lidelse".
nỗi Đau tột cùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
det var en storslået sejr.
chúng ta vừa chứng kiến một chiến thắng huy hoàng ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
storslået teater. storslået.
nhà hát thật tuyệt vời, tuyệt vời
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
statuen af zeus, storslået!
tượng thần zeus! thật hùng vĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du er en storslået kusse.
cô đúng là một kẻ đáng ghét.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
frygtelig, men alligevel storslået.
dữ dội, nhưng tráng lệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-folk forventede noget storslået.
- tôi thấy rất tương xứng - tương xứng với điều gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-du ser storslået ud, brenda.
-trông cô điệu đà và hấp dẫn quá, brenda.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de havde en storslået fejring.
họ đã có một buổi lễ động thổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er en storslået dag, savin.
một ngày huy hoàng, savin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hver dag er en storslået fiesta.
lễ hội diễn ra mỗi ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rom gør det som en storslået opera.
rome đã có một bản opera vĩ đại
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du er en storslået kvinde, helen.
cô là một người phụ nữ thông minh, helen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: