来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tændstik?
diêm quẹt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
find en tændstik.
lấy diêm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hallo, tændstik ...
này cậu còi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
har du en tændstik?
có diêm không
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- giv mig en tændstik.
- kiếm hộp diêm đi em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvad foregår der, tændstik?
có chuyện gì thế còi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
din tændstik går snart ud.
que diêm của anh sắp cháy hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pas du bare dig selv, tændstik.
mày quan tâm đến phần của mày đi, đồ chuột nhắt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvorfor har du ikke en tændstik?
sao ông không có diêm nhỉ ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- benet knækker som en tændstik.
Đây là nhiệm vụ vinh quang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luk røven, tændstik. du knevrer for meget.
im đi thằng còi, mày nói nhiều quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han tager en tændstik frem, og luderen siger på vietnamesisk:
chuyện đó không quan trọng. hắn lấy bao diêm ra. bằng 1 giọng việt nam hoàn hảo, cô gái điếm thì thầm...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"jo, måske." og så stryger han tændstikken.
Được mà. "Được mà." và rôi ông ấy quẹt que diêm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式