来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
taknemmelighed?
lòng biết ơn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
min taknemmelighed.
cảm ơn rất nhiều
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gratitude, taknemmelighed.
cảm ơn,cảm ơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
med taknemmelighed for teen.
cám ơn vì tách trà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvad med lidt taknemmelighed?
tỏ chút lòng biết ơn đi chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- modtag min taknemmelighed.
xin nhận của tôi một lạy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, selvfølgelig, taknemmelighed -
vâng, tất nhiên, cảm ơn --
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
den fortjener vor taknemmelighed.
nó xứng đáng với sự trân trọng của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg vil ikke have taknemmelighed.
cám ơn cô. tôi không cần lòng biết ơn của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-taknemmelighed, man kan tælle.
lòng biết ơn có thể đong đếm kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg foretrækker prinsens taknemmelighed.
ta thích ân điển của hoàng tử hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mønter, sammen med taknemmelighed.
tôi chỉ quan tâm đến việc sắp đặt sau đó nghỉ ngơi và chôn vùi barca cùng cơn thèm khát chiến thắng của hắn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
landet skylder jer stor taknemmelighed.
Đất nước này nợ các bạn một món nợ ân tình vĩ đại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"taknemlighed nytter ikke noget.
ĐÓ chỈ lÀ sự mong ĐỢi mỘt Ân huỆ sÂu hƠn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式