来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
for templets skyld.
vì linh không quán
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg var templets gudskone.
tôi là vợ thần của ngôi đền này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- aaron kender templets kunst!
- không. aaron biết nghệ thuật đền đài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i århundreder er shaolin-templets kodeks blevet videreført.
nhiều thế kỷ qua quy tắc của thiếu lâm tự luôn được giữ gìn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ellers må vi iværksætte et effektivt forsvar ved templets indgang.
nếu không, nơi duy nhất chúng ta còn có thể thực hiện 1 cuộc phòng thủ hiệu quả sẽ là lối vào của ngôi đền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
havet opstillede han ved templets sydside, ved det sydøstre hjørne.
người để cái biển ở bên hữu đền, hướng đông về phía nam.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
så forlod herrens herlighed templets tærskel og stillede sig over keruberne.
sự vinh hiển Ðức giê-hô-va ra khỏi ngạch cửa nhà, và đứng trên các chê-ru-bin.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tilbygningens ydermur var fem alen bred. der var en åben plads langs templets tilbygning.
bề dày của tường ngoài về các phòng bên hông là năm cu-đê; cái tường ấy lò ra bởi nền của nhà bên hông nhà.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
på kongens bud brød de store stenblokke, kostbare sten til templets grundvold, kvadersten;
vua truyền họ lấy đá lớn, đá quí giá mà đẽo đi, đặng dùng làm nền của đền thờ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
forhallen foran templets hellige var tyve alen lang, svarende til templets bredde, og ti alen bred.
cái hiên cửa ở trước đền bề dài hai mươi thước, bằng bề ngang của đền, và rộng mười thước ở trước đền.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"... og sine guders templer?"
"và những ngôi đền thờ thần thánh"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式