您搜索了: tiltrække (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

tiltrække

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

- for at tiltrække dem.

越南语

Để hướng chúng theo cô

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- vil du tiltrække 'em

越南语

muốn chúng kéo đến hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det vil tiltrække opmærksomhed.

越南语

nó sẽ thu hút sự chú ý đấy..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad vil tiltrække mest opmærksomhed?

越南语

Ông nghĩ cái gì sẽ gây chú ý hơn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du må ikke tiltrække opmærksomhed.

越南语

- cậu không được lôi cuốn sự chú ý của họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

delene begynder at tiltrække hinanden.

越南语

các bộ phận bắt đầu được kết hợp với nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- vil du tiltrække alle betjente hertil?

越南语

mày muốn tất cả cảnh sát trên thế giới ở đây à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvordan vil du tiltrække dem uden en sejr?

越南语

làm thế nào mà anh có được, chiến thắng nào đó ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den lyd, vil den tiltrække flere af dem?

越南语

tiếng ồn đó... liệu nó có thu hút thêm chúng đến đây không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det handler om, at tiltrække verdenens opmærksomhed.

越南语

Đây chính là việc dồn sự chú ý của thế giới vào nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det kunne tiltrække nogle desperate typer. ja.

越南语

chai bia của tôi có thể thu hút một số người đang thèm thuồng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det her er hovedafdelingen. lad være at tiltrække dig opmærksomhed.

越南语

Đến trại chính rồi, đừng có gây sự chú ý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det lyder som noget, der kan tiltrække de forkerte folk.

越南语

nghe có vẻ như thu hút đám đông

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

så falder vi i et med trafikken. uden at tiltrække opmærksomhed.

越南语

sau đó ta trà trộn vào giao thông mà không gây sự nghi vấn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg ved lige præcis hvordan vi skal tiltrække de fremmedes opmærksomhed.

越南语

tôi biết cách chính xác để thu hút sự chú ý của họ. của những người hảo tâm ngoài hành tinh của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de vil tiltrække mange beundrere, der vil kæmpe om deres hånd.

越南语

bà sẽ thu hút nhiều người ngưỡng mộ tranh giành nhau để có được bà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- de er meget tiltrækkende.

越南语

- cô rất quyến rũ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,673,718 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認