来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- ded er tydelig
- nó rất mạnh mẽ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en tydelig trussel.
một lời đe dọa lộ liễu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg var meget tydelig ...
vì nó rõ như thế...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
var befalingen ikke tydelig? !
mệnh lệnh chó chết vậy mà không nghe rõ à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dit falsk beskedenhed er tydelig.
sự khiếm nhã không thật của anh quá rõ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bed mor tyde det.
- hãy mang tới cho mẹ dịch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: