来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
udbytte
chịu thua
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
fint udbytte.
sản lượng tốt đấy, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ringe udbytte.
phóng xạ mức độ thấp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nej, hele hans udbytte.
không, là toàn bộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og det forventede udbytte...
và lợi tức mong đợi ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er et fremragende udbytte.
Đó là mức sản lượng xuất sắc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er en hobby med udbytte.
giờ thì lại quay ra cổ tức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
udbytte udbytte udbytte! jeg udbytte.
thua thua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det giver et større udbytte end nogensinde.
từ bỏ xưởng gỗ ư? tại sao vậy? công việc ở đó đang rất thuận lợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da han lovede dig halvdelen af sit udbytte?
sao hả? cậu ấy hứa chia cho cậu phân nửa hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du skal finde ud af, hvad de fik i udbytte.
tôi muốn cô tìm ra được lỗ hổng của chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du gav mit udbytte til andre og lokker mig nu i en fælde.
mày bán đứng tao cho băng nhóm khác bây giờ thì gài tao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi har haft vores uenigheder, men vi har måske også lige fået vores livs udbytte.
chúng ta tuy có nhiều điểm khác nhau nhưng cũng đã gắn bó cả gần cả cuộc đời
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der handler om hvordan lotteriet prøver at investere deres $30 milliarders fond mere aggressivt. lotteri søger højere udbytte
nói về công ty xổ số đang tìm cách đầu tư nguồn quỹ hơn 30 tỉ đô dáo dác ra sao đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det dobbelte udbytte, den halve vægt . . . . og hvis man sammenligner det med . . - nick, drop det.
một nửa nhịp... thế là đủ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
først det femte År må i spise deres frugt, for at i kan få så meget større udbytte deraf. jeg er herren eders gud!
qua năm thứ năm, các ngươi phải ăn trái, hầu cho cây thêm hoa quả: ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
thi før disse dage gav hverken menneskers eller kvægs arbejde udbytte; de, som drog ud og ind, havde ikke fred for fjenden, og jeg slap alle mennesker løs påhverandre.
vì chưng trước những ngày đó chẳng có tiền công cho người ta, cũng chẳng có tiền công cho thú vật; và vì cớ kẻ cừu địch, thì chẳng có sự bình an cho kẻ ra người vào; vì ta đã khiến mọi người ai nầy nghịch cùng kẻ lân cận mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
- lad os dele udbyttet fra postvognen.
chúng ta hãy chia đồ cướp được từ katy flyer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: