来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- naturlig udvælgelse.
Đó là chọn lọc tự nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lav en ny kamp udvælgelse.
{\3chff1000}thay đổi thời gian trận đấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jury udvælgelse starter i dag.
ban hội thẩm được lựa chọn từ hôm nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vores fantasi baseball-udvælgelse.
là hội thích bóng chày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- det er vores fantasi baseball-udvælgelse.
Đây là hội mê bóng chày của bọn anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg er specialiseret i voir dire, udvælgelse af jurymedlemmer.
chuyên ngành tôi là kiểm định bồi thẩm,lựa chọn bồi thẩm đoàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
folk er døde, når processen for udvælgelse og uddannelse ignoreres.
mọi người sẽ chết khi quá trình chọn lọc và đào tạo bị bỏ qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg kan ikke gå igennem sikkerhedskontrollen uden en "tilfældig" udvælgelse.
tôi không thể đi qua hệ thống an ninh mà không bị kiểm tra "ngẫu nhiên".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
vi bryder ind hos en fremmed, vi tror, vi tager ham på sengen med en anden, og så leger han baseball-udvælgelse med en flok nørder.
chúng ta đột nhập vào nhà của một người lạ, nghĩ rằng sẽ nhìn thấy anh ấy đang ngủ với một phụ nữ, và hoá ra là một đám lập dị chơi trò bóng chày ảo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
derfor, brødre! gører eder des mere flid for at befæste eders kaldelse og udvælgelse; thi når i gøre dette, skulle i ingen sinde støde an.
vậy, hỡi anh em, hãy chú ý cho chắc chắn về sự chúa kêu gọi và chọn lựa mình. làm điều đó anh em sẽ không hề vấp ngã;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
de udvælger 12 straffefanger eller dødsdømte for drab, voldtægt, røveri eller anden vold."
các người sẽ chọn ra 12 tù nhân đã bị kết án tử hình hay án tù dài hạn vì tội giết người, hãm hiếp hay các tội bạo lực khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式