来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
det er uforgængeligt.
không thể xuyên thùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han er uforgængeligt, det ved du.
anh ấy quật cường lắm, chị biết mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men denne har et uforgængeligt præstedømme, fordi han bliver til evig tid,
nhưng ngài, vì hằng có đời đời, nên giữ lấy chức tế lễ không hề đổi thay.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vent. hvis det er uforgængeligt, hvordan fik herkules det så af bjørnen?
nếu nó không thể xuyên thủng, sao hercules lột da con heo rừng được?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ingen dødelig kan skade herkules. og, øh, din løves skin er uforgængeligt?
và, uh, bộ da sư tử của anh là không thể phá hủy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du er uforgængelig.
không thể phá hủy được mày , anh bạn à
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: