来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
din livsforsikringskontrakt er klar til underskrivelse.
em đem hợp đồng bảo hiểm nhân thọ của anh tới cho anh ký đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
betragt det som, din underskrivelse bonus.
cứ coi đó là thưởng thêm cho cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- de skal underskrive disse.
anh phải ký mấy giấy tờ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: