来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- uniformerede mænd.
những thằng mặc đồng phục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er de uniformerede på sagen.
-cậu có mẫu trong lều chứ? -trại nghĩa vụ đã gửi đi hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de uniformerede fjolser ignorerer det.
bọn đần độn mặc đồ xanh làm lơ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kan du huske hendes lille, sjove, uniformerede kavaler?
cô còn nhớ cái gã người yêu lố bịch của cô ta chứ. cái gã mặc đồng phục giống như đồ flannen của các quý bà không được là ủi ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- blå uniformer:
- bọn da xanh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: