您搜索了: uniformerede (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

uniformerede

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

- uniformerede mænd.

越南语

những thằng mặc đồng phục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- er de uniformerede på sagen.

越南语

-cậu có mẫu trong lều chứ? -trại nghĩa vụ đã gửi đi hết rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de uniformerede fjolser ignorerer det.

越南语

bọn đần độn mặc đồ xanh làm lơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kan du huske hendes lille, sjove, uniformerede kavaler?

越南语

cô còn nhớ cái gã người yêu lố bịch của cô ta chứ. cái gã mặc đồng phục giống như đồ flannen của các quý bà không được là ủi ý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- blå uniformer:

越南语

- bọn da xanh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,018,034,724 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認