来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hun overlevede vandringen til væggen.
cô ấy sống sót qua chuyến hành trình dài tới bức tường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kom nu, gutter, vi kommerfor sent til vandringen.
nhanh lên đi! ta sê hut mất đoàn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
så siger hærskarers herre: jeg vil straffe amalek for, hvad de gjorde mod israel, da de stillede sig i vejen for det på vandringen op fra Ægypten.
Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: ta nhớ lại điều a-ma-léc làm cho y-sơ-ra-ên, ngăn cản đường lúc nó ra khỏi xứ Ê-díp-tô.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
men deres børn, som han havde ladet træde i deres sted, dem omskar josua; thi de var uomskårne, eftersom de ikke var blevet omskåret under vandringen.
và ngài đã dấy lên con cháu của họ mà thế vào chỗ. Ấy là con cháu này mà giô-suê làm phép cắt bì cho, vì chúng nó không có chịu phép cắt bì dọc đường.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hele folket, som drog ud, havde nok været omskåret, men af det folk, som var født i Ørkenen under vandringen, efter at de var draget ud af Ægypten, var ingen blevet omskåret;
vả, hết thảy dân chúng mà đã ra khỏi xứ Ê-díp-tô đều có chịu phép cắt bì; nhưng sau khi ra khỏi xứ Ê-díp-tô người ta không có làm phép cắt bì cho một ai trong những người sanh ra dọc đường tại nơi đồng vắng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"vandring i vinden". og nyhederne.
và bây giờ là tin chính,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式