来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ventede.
tôi đang chờ đợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg ventede.
ta đã đợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hun ventede
- nàng đợi mãi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vi ventede.
chúng tôi đang chờ . chờ ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de ventede os.
họ đã giăng bẫy chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvad ventede du?
anh còn mong chờ gì nữa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg ventede dig.
-vâng. tôi đang đợi anh đây. liên quan đến...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ventede du det?
-không...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de ventede på dig.
chúng chờ anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du ventede mig ikke?
em không mong gì anh sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg ventede på dig.
tôi chỉ đang chờ đợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvad ventede du på?
Ông đợi điều gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 dage ventede vi her.
chúng ta đã ngồi rình ở đây 2 ngày rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han ventede på morderen!
- nhưng còn khẩu súng? - anh ta đang chờ tên sát nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg ventede på pointen.
tôi đã từng đợi ở điểm nút của một câu chuyện. reese...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du ventede i tre dage?
- cô đợi ba ngày mới nói với chúng tôi sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bedste ventede for længe.
[ tên lùn ] bubby đã chờ quá lâu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvad dælen ventede i på?
nè, các anh chờ cái giống ôn gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vi ventede dem noget før.
- chào bà. - chúng tôi tưởng anh tới sớm hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvorfor ventede du på fbi?
tôi đang liên hệ với fbi. tôi muốn biết vì sao cậu vẫn liên lạc với fbi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: