来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dem glæder jeg mig til at læse i min vidtstrakte fritid. i mellemtiden skal jeg have hentet kaffe og bageler.
tuyệt vời.tôi sẽ đọc nó vào thời gian rảnh của tôi trong khi chờ đợi, thì đây là yêu cầu về cafe và bánh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det vidtstrakte hegn, der omslutter byen, beskytter os mod de giftige omgivelser, men vi må selv nedkæmpe dem, der vil forgive os indefra.
không một ai được chứa chấp những kẻ khủng bố này. những ai bị phát hiện che giấu bọn dị biệt sẽ bị pháp luật trừng trị thích đáng để làm gương cho những người khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da de var i besiddelse af deres rige og de store rigdomme, du gav dem, og af det vidtstrakte, frugtbare land, du oplod for dem, tjente de dig ikke, og de omvendte sig ikke fra deres onde gerninger.
tại trong xứ của chúng, giữa đều ơn lành dư dật mà chúa đã ban cho chúng, tại trong đất rộng rãi và màu mỡ mà chúa đã đặt trước mặt chúng, chúng không phục sự chúa, chẳng trở bỏ các công việc ác của họ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bare jeg kendte nogen med et vidtstrakt spionnetværk.
phải chi ta biết ai đó sở hữu một mạng lưới gián điệp khổng lồ. phải chi là thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: