您搜索了: virksomhed (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

virksomhed

越南语

công ti

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

politi virksomhed.

越南语

việc của cảnh sát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du og din virksomhed.

越南语

- Ông và công ty của ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er ikke din virksomhed.

越南语

anh cứ kệ tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

dame, tak for din virksomhed.

越南语

xin cảm ơn sự tham dự của quý bà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- virksomhed eller institution?

越南语

- cơ quan hoặc tổ chức?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

afslører han hele min virksomhed.

越南语

hắn sẽ khai hết sạch mọi hoạt động của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

endnu en tang wu-virksomhed

越南语

xe hƠi nhẬp cẢng tỪ chÂu Âu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er ikke en virksomhed endnu.

越南语

Đây chưa phải kinh doanh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

dette er en multinational virksomhed

越南语

Ôi, trời, phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

overvågninger. måske lidt pr-virksomhed.

越南语

quan sát, canh chừng, bảo vệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det ugentlig fra din virksomhed udenfor.

越南语

"báo cáo tuần" của những hoạt động của ông ở bên ngoài

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

plads til en mere i din virksomhed?

越南语

còn phòng cho một người nữa trong nhóm không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er ingen af ​​din virksomhed.

越南语

- không phải việc của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det forkerte nummer mand gør en virksomhed.

越南语

Đấy chính là cách kinh doanh của cái gã chúng ta vẫn gọi nhầm số đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad er din virksomhed i u.f.b.?

越南语

ngài có việc gì cần làm ở ufb?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi er den hurtigst voksende olympiske virksomhed.

越南语

bọn tôi là ngành phát triển mạnh nhất olympia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

doc, slap af. ingen af ​​din virksomhed!

越南语

liên quan gì đến anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alle øvrige oplysninger om hans virksomhed er blokeret.

越南语

tôi cho là có "tường lửa" quanh các công ty của hắn nên không có được thêm thông tin gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

rige amerikanere, jeg er også i en privat virksomhed.

越南语

- mấy thằng nhà giàu mỹ, tôi nghe rồi. tôi cũng làm cho công ty tư nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,035,965,891 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認