您搜索了: ypperligere (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

ypperligere

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

men uden al modsigelse er det den ringere, som velsignes af den ypperligere.

越南语

vả, người bực cao chúc phước cho kẻ bực thấp, ấy là điều không cãi được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

idet han er bleven så meget ypperligere end englene, som han har arvet et herligere navn fremfor dem.

越南语

vậy được hưởng danh cao hơn danh thiên sứ bao nhiêu, thì trở nên cao trọng hơn thiên sứ bấy nhiêu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men nu har han fået en så meget ypperligere tjeneste, som han også er mellemmand for en bedre pagt, der jo er grundet på bedre forjættelser.

越南语

nhưng thầy tế lễ thượng phẩm chúng ta đã được một chức vụ rất tôn trọng hơn, vì ngài là Ðấng trung bảo của giao ước tốt hơn, mà giao ước ấy lập lên trên lời hứa tốt hơn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- sikke da et sammentræf... jeg har en ypperlig eliksir, de kan få som betaling.

越南语

thật trùng hợp, tôi tình cờ có một chai thuốc rượu quý giá này tôi có thể để lại cho ông bằng chính xác số tiền đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,253,601 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認