来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
men uden al modsigelse er det den ringere, som velsignes af den ypperligere.
vả, người bực cao chúc phước cho kẻ bực thấp, ấy là điều không cãi được.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
idet han er bleven så meget ypperligere end englene, som han har arvet et herligere navn fremfor dem.
vậy được hưởng danh cao hơn danh thiên sứ bao nhiêu, thì trở nên cao trọng hơn thiên sứ bấy nhiêu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
men nu har han fået en så meget ypperligere tjeneste, som han også er mellemmand for en bedre pagt, der jo er grundet på bedre forjættelser.
nhưng thầy tế lễ thượng phẩm chúng ta đã được một chức vụ rất tôn trọng hơn, vì ngài là Ðấng trung bảo của giao ước tốt hơn, mà giao ước ấy lập lên trên lời hứa tốt hơn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
- sikke da et sammentræf... jeg har en ypperlig eliksir, de kan få som betaling.
thật trùng hợp, tôi tình cờ có một chai thuốc rượu quý giá này tôi có thể để lại cho ông bằng chính xác số tiền đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: