您搜索了: itinalaga (他加禄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Tagalog

Vietnamese

信息

Tagalog

itinalaga

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

kaya't ang una mang tipan ay hindi itinalaga ng walang dugo.

越南语

Ấy vậy, chính giao ước trước nào chẳng phải là không dùng máu mà lập.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at ang mga bagay na itinalaga ay anim na raang baka at tatlong libong tupa.

越南语

cũng biệt riêng ra thánh sáu trăm con bò đực và ba ngàn con trừu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at upang kaniyang suguin ang cristo na itinalaga sa inyo, na si jesus:

越南语

hầu cho kỳ thơ thái đến từ chúa, và chúa sai Ðấng christ đã định cho các ngươi, tức là jêsus,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

na sa bagay na ito ay ako'y itinalaga na tagapangaral, at apostol at guro.

越南语

Ấy là vì tin lành đó mà ta đã được lập làm người giảng đạo, sứ đồ và giáo sư,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at kukunin mo ang lalaking tupa na itinalaga at lulutuin mo ang kaniyang laman sa dakong banal.

越南语

Ðoạn, ngươi hãy bắt con chiên đực dùng làm lễ thiết lập mà nấu thịt nó trong một nơi thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

ang samsam na pinanalunan sa pakikipagbaka, ay kanilang itinalaga upang ayusin ang bahay ng panginoon.

越南语

chúng biệt riêng ra thánh những của cải đã đoạt lấy khi chiến trận, đặng dùng xây sửa đền Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at itinalaga ni michas ang levita, at ang binata ay naging kaniyang saserdote, at nasa bahay ni michas.

越南语

mi-ca lập người lê-vi làm thầy tế lễ cho mình, và người ở trong nhà mi-ca.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

ito ang mga pangalan ng mga anak ni aaron, na mga saserdote na pinahiran ng langis, na itinalaga upang mangasiwa sa katungkulang saserdote.

越南语

Ðó là tên các con trai a-rôn, tức những thầy tế lễ đã chịu phép xức dầu, và được lập lên để làm chức tế lễ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at nahalata ni david, na itinalaga siya ng panginoon na maging hari sa israel, at kaniyang itinaas ang kaniyang kaharian dahil sa kaniyang bayang israel.

越南语

bấy giờ, Ða-vít nhìn biết rằng Ðức giê-hô-va đã lập mình làm vua trên y-sơ-ra-ên, và khiến nước mình được thạnh vượng vì cớ dân y-sơ-ra-ên của ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at kukunin mo ang dibdib ng tupa na itinalaga ni aaron, at luglugin mo na pinakahandog na niluglog sa harap ng panginoon: at magiging iyong bahagi.

越南语

cũng hãy lấy cái o chiên đực về lễ lập a-rôn mà đưa qua đưa lại trước mặt Ðức giê-hô-va. Ấy sẽ về phần ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at kaniyang ipinasok sa bahay ng dios ang mga bagay na itinalaga ng kaniyang ama, at yaon mang kaniyang itinalaga, na pilak, at ginto, at mga sisidlan.

越南语

người đem vào đền của Ðức giê-hô-va các vật thánh của cha người, và những vật mà chính mình người đã biệt riêng ra thánh, hoặc vàng, hoặc bạc, hay là những khí dụng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at sinabi niya, ang dios ng ating mga magulang ay itinalaga ka upang mapagkilala mo ang kaniyang kalooban, at makita mo ang banal, at marinig mo ang isang tinig mula sa kaniyang bibig.

越南语

Ðoạn, người nói với tôi rằng: Ðức chúa trời của tổ phụ chúng ta đã định cho anh được biết ý muốn chúa, được thấy Ðấng công bình và nghe lời nói từ miệng ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

aking inutusan ang aking mga itinalaga, oo, aking tinawag ang aking mga makapangyarihang lalake dahil sa aking galit, sa makatuwid baga'y ang nangagagalak sa aking kamahalan.

越南语

chính ta đã truyền lịnh cho kẻ ta đã biệt riêng ra, và đã gọi những người mạnh mẽ của ta đến sự thạnh nộ, họ vui mừng vì cớ sự cao trọng của ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at aalugin ng saserdote pati ng tinapay ng mga unang bunga, na pinakahandog na inalog sa harap ng panginoon, na kalakip ng dalawang kordero: ang mga tinapay ay magiging itinalaga sa panginoon na ukol sa saserdote.

越南语

thầy tế lễ sẽ lấy các của lễ đó với hai ổ bánh bằng lúa đầu mùa, và hai chiên con, dâng đưa qua đưa lại trước mặt Ðức giê-hô-va; các vật đó sẽ biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va, và thuộc về thầy tế lễ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at huwag kang magpapasok ng karumaldumal sa iyong bahay, at baka ikaw ay maging itinalaga na gaya niyaon: iyong lubos na kapopootan at iyong lubos na kasusuklaman, sapagka't itinalagang bagay.

越南语

chớ đem vàng gớm ghiếc nầy vào nhà mình, e ngươi cũng đáng bị diệt như nó. khá gớm ghê và hiềm nó đến đều, vì là một vật đáng diệt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

akin ngang bubunutin sila sa aking lupain na aking ibinigay sa kanila; at ang bahay na ito na aking itinalaga para sa aking pangalan, at iwawaksi ko sa aking paningin, at gagawin kong isang kawikaan, at isang kakutyaan sa gitna ng lahat ng mga bayan.

越南语

thì ta sẽ rứt nhổ các ngươi khỏi đất ta đã ban cho các ngươi; còn cái nhà này mà ta đã biệt riêng ra thánh cho danh ta, ta sẽ bỏ nó đi, làm cho nó nên một câu tục ngữ, một việc nhạo cười giữa các dân tộc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,107,691 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認