您搜索了: kalangitan (他加禄语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

kalangitan

越南语

thiên đàng

最后更新: 2014-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

kayo nga'y mangagpakasakdal, na gaya ng inyong ama sa kalangitan na sakdal.

越南语

thế thì các ngươi hãy nên trọn vẹn, như cha các ngươi ở trên trời là trọn vẹn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

siyang nauupo sa kalangitan ay tatawa: ilalagay sila ng panginoon sa kakutyaan.

越南语

Ðấng ngự trên trời sẽ cười, chúa sẽ nhạo báng chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

dahil nga dito, oh haring agripa, hindi ako nagsuwail sa pangitain ng kalangitan:

越南语

tâu vua aïc-ríp-ba, từ đó, tôi chẳng hề dám chống cự với sự hiện thấy trên trời;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

ang kalangitan ay nagpapahayag ng kaluwalhatian ng dios; at ipinakikilala ng kalawakan ang gawa ng kaniyang kamay.

越南语

các từng trời rao truyền sự vinh hiển của Ðức chúa trời, bầu trời giải tỏ công việc tay ngài làm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

sapagka't kung ipatawad ninyo sa mga tao ang kanilang mga kasalanan, ay patatawarin naman kayo ng inyong ama sa kalangitan.

越南语

vả, nếu các ngươi tha lỗi cho người ta, thì cha các ngươi ở trên trời cũng sẽ tha thứ các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

datapuwa't sumagot siya at sinabi, ang bawa't halamang hindi itinanim ng aking ama na nasa kalangitan, ay bubunutin.

越南语

ngài đáp rằng: cây nào mà cha ta trên trời không trồng, thì phải nhổ đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

gayon din naman ang gagawin sa inyo ng aking ama na nasa kalangitan, kung hindi ninyo patatawarin sa inyong mga puso, ng bawa't isa ang kaniyang kapatid.

越南语

nếu mỗi người trong các ngươi không hết lòng tha lỗi cho anh em mình, thì cha ta ở trên trời cũng sẽ xử với các ngươi như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

datapuwa't nagsilapit kayo sa bundok ng sion, at sa bayan ng dios na buhay, ang jerusalem sa kalangitan, at sa mga di mabilang na hukbo ng mga anghel,

越南语

nhưng anh em đã tới gần núi si-ôn, gần thành của Ðức chúa trời hằng sống, tức là giê-ru-sa-lem trên trời, gần muôn vàn thiên sứ nhóm lại,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

kung kayo nga, bagaman masasama, ay marurunong mangagbigay ng mabubuting kaloob sa inyong mga anak, gaano pa kaya ang inyong ama sa kalangitan na magbibigay ng espiritu santo sa nagsisihingi sa kaniya?

越南语

vậy nếu các ngươi là người xấu, còn biết cho con cái mình vật tốt thay, huống chi cha các ngươi ở trên trời lại chẳng ban Ðức thánh linh cho người xin ngài!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

masdan ninyo ang mga ibon sa langit, na hindi sila nangaghahasik, ni nagsisigapas, ni nangagtitipon man sa mga bangan; at sila'y pinakakain ng inyong ama sa kalangitan. hindi baga lalong higit ang halaga ninyo kay sa kanila?

越南语

hãy xem loài chim trời: chẳng có gieo, gặt cũng chẳng có thâu trử vào kho tàng, mà cha các ngươi trên trời nuôi nó. các ngươi há chẳng phải là quí trọng hơn loài chim sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,747,947,318 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認