您搜索了: mababagsak (他加禄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Tagalog

Vietnamese

信息

Tagalog

mababagsak

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

ang bahay ng masama ay mababagsak: nguni't ang tolda ng matuwid ay mamumukadkad.

越南语

nhà kẻ gian ác sẽ bị đánh đổ; song trại người ngay thẳng sẽ được hưng thạnh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

kaya't ang kasamaang ito ay magiging sa inyo'y gaya ng batong sira na madaling mababagsak, na natatanggal sa isang matayog na pader, na biglang dumarating ang pagkasira sa isang sangdali.

越南语

bởi cớ đó, tội các ngươi như tường nẻ sắp vỡ, lồi ra trên cao, chỉ trong giây phút sẽ thình lình đổ xuống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at ako'y maglalapat ng kahatulan kay bel sa babilonia, at aking ilalabas sa kaniyang bibig ang kaniyang nasakmal; at ang mga bansa ay hindi na bubugsong magkakasama pa sa kaniya: oo, ang kuta ng babilonia ay mababagsak.

越南语

ta sẽ đoán phạt bên trong ba-by-lôn, sẽ móc vật nó đã nuốt ra khỏi miệng nó; các nước sẽ chẳng đổ về nó nữa. tường thành ba-by-lôn cũng sẽ xiêu đổ!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,431,359 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認