您搜索了: mahal na mahal kita (他加禄语 - 越南语)

他加禄语

翻译

mahal na mahal kita

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

mahal na mahal kita

越南语

最后更新: 2023-10-25
使用频率: 1
质量:

他加禄语

mahal na mahal kita sobra

越南语

pinangga kaayo tika

最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

mahal na mahal ko sya

越南语

mahal ko sya

最后更新: 2024-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

mahal kita

越南语

最后更新: 2020-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

mahal kita meaning

越南语

có nghĩa là tôi yêu em

最后更新: 2016-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

mahal kita in espanol

越南语

tôi yêu bạn trong espanol

最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

pwede ka bang umungol??? mahal kita

越南语

bạn có thể rên không ??? tôi yêu bạn

最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang mahal na tao ay nagsabi sa kaniya, ginoo, lumusong ka bago mamatay ang aking anak.

越南语

quan thị vệ trả lời rằng: lạy chúa, xin chúa xuống trước khi con tôi chưa chết!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang tinig ng mga mahal na tao ay tumatahimik, at ang kanilang dila ay dumidikit sa ngalangala ng kanilang bibig.

越南语

tiếng người tước vị nín thinh, và lưỡi họ dính nơi ổ gà.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

upang talian ang kanilang mga hari ng mga tanikala, at ang kanilang mga mahal na tao ng mga panaling bakal;

越南语

Ðặng trói các vua chúng nó bằng xiềng, và đóng trăng các tước vị chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

lahat ng aking mahal na kaibigan ay nangayayamot sa akin: at ang aking minamahal ay nagsipihit ng laban sa akin,

越南语

các bạn thân thiết đều gớm ghét tôi, những người tôi thương mến đã trở nghịch tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

si belsasar na hari ay gumawa ng malaking piging sa isang libo na kaniyang mga mahal na tao, at uminom ng alak sa harap ng sanglibo.

越南语

vua bên-xát-sa dọn tiệc lớn đãi một ngàn đại thần mình, và vua uống rượu trước mặt họ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

sa pamamagitan ko ay nagpupuno ang mga pangulo, at ang mga mahal na tao, sa makatuwid baga'y lahat ng mga hukom sa lupa.

越南语

nhờ ta, các quan trưởng, người tước vị, và các quan xét thế gian đều quản hạt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

nang magkagayo'y nabagabag na mainam ang haring belsasar, at ang kaniyang pagmumukha ay nabago, at ang kaniyang mga mahal na tao ay nangatitigilan.

越南语

vua bên-xát-sa lấy làm bối rối lắm; sắc mặt người đổi đi; các quan đại thần đều bỡ ngỡ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at sinabi ng hari sa kaniyang mga bataan, hindi ba ninyo nalalaman na may isang prinsipe at mahal na tao, na nabuwal sa araw na ito sa israel?

越南语

vua nói cùng các đầy tớ mình rằng: một quan trưởng, một đại nhơn trong y-sơ-ra-ên đã thác ngày nay; các ngươi há chẳng biết sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at sa mga mahal na tao sa mga anak ni israel ay hindi niya ipinatong ang kaniyang kamay: at sila'y tumingin sa dios, at kumain at uminom.

越南语

ngài chẳng tra tay vào những người tôn trọng trong vòng dân y-sơ-ra-ên; nhưng họ ngó thấy Ðức chúa trời, thì ăn và uống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

bukod dito'y sa mga araw na yao'y ang mga mahal na tao sa juda ay nangagpadala ng maraming sulat kay tobias at ang mga sulat ni tobias ay dumating sa kanila.

越南语

cũng trong những ngày ấy, có các người tước vị của xứ giu-đa gởi lắm thơ từ cho tô-bi-gia và tô-bi-gia đáp thơ gởi lại cho chúng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

mapalad ka, oh lupain, kung ang iyong hari ay anak ng mga mahal na tao, at ang iyong mga pangulo ay nagsisikain sa kaukulang panahon, sa ikalalakas, at hindi sa paglalasing!

越南语

hỡi xứ, phước cho mầy khi có vua là dòng cao sang, và các quan trưởng mầy ăn theo giờ xứng đáng, để bổ sức lại, chớ chẳng phải để đắm say!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang kaniyang mga mahal na tao ay lalong malinis kay sa nieve, mga lalong maputi kay sa gatas; sila'y lalong mapula sa katawan kay sa mga rubi, ang kanilang kinis ay parang zafiro.

越南语

các người sang trọng của nó tinh hơn tuyết, trắng hơn sữa. nước da đỏ hồng hơn san hô, mình mẩy sáng ngời như bích ngọc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at ang hari ay nagsalita kay aspenaz, na puno ng kaniyang mga bating, na siya'y magdala ng ilan sa mga anak ni israel, sa makatuwid baga'y sa lahing hari at sa mga mahal na tao;

越南语

vua truyền cho Át-bê-na, là người làm đầu các hoạn quan mình, lấy trong con cái y-sơ-ra-ên, trong dòng vua, và trong hàng quan sang, mà đem đến

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,647,598,722 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認