您搜索了: masasabi (他加禄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Tagalog

Vietnamese

信息

Tagalog

masasabi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

at ano pa ang masasabi ni david sa iyo? sapagka't iyong kilala ang iyong lingkod, oh panginoong dios.

越南语

Ða-vít còn nói thêm được lời chi nữa? Ôi chúa giê-hô-va! chúa biết kẻ tôi tớ chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

may bagay ba na masasabi ang mga tao, tingnan mo, ito'y bago? nayari nga sa mga panahon na una sa atin.

越南语

nếu có một vật chi mà người ta nói rằng: hãy xem, cái nầy mới, vật ấy thật đã có rồi trong các thời đời trước ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at sumagot si jesus at nagsabi nang siya'y nagtuturo sa templo, paanong masasabi ng mga eskriba na ang cristo ay anak ni david?

越南语

Ðức chúa jêsus đương dạy dỗ trong đền thờ, bèn cất tiếng phán những lời nầy: sao các thầy thông giáo Ðấng christ là con Ða-vít?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

ano pa ang masasabi ni david sa iyo, tungkol sa karangalang ginawa sa iyong lingkod? sapagka't iyong kilala ang iyong lingkod.

越南语

chúa làm cho đầy tớ ngài được sang trọng như thế, thì Ða-vít còn nói gì được nữa? vì chúa biết đầy tớ chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

mga kapatid, malayang masasabi ko sa inyo ang tungkol sa patriarkang si david, na siya'y namatay at inilibing, at nasa atin ang kaniyang libingan hanggang sa araw na ito.

越南语

hỡi anh em, ta thật có thể nói cách vững vàng với anh em về tổ Ða-vít rằng người đã chết và chôn rồi, ngày nay mồ mả người còn ở giữa chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

ano pa't ating masasabi ng buong tapang, ang panginoon ang aking katulong; hindi ako matatakot: anong magagawa sa akin ng tao?

越南语

như vậy, chúng ta được lấy lòng tin chắc mà nói rằng: chúa giúp đỡ tôi, tôi không sợ chi hết. người đời làm chi tôi được?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

ang mga pangulo sa zoan ay lubos na mangmang; ang payo ng mga pinakapantas at kasangguni ni faraon ay naging tampalasan: paanong masasabi ninyo kay faraon, ako'y anak ng pantas, anak ng mga dating hari?

越南语

các quan trưởng ở xô-an rất đần độn; mưu sĩ rất khôn ngoan của pha-ra-ôn, chỉ bày ra những kế dại khờ. sao các ngươi nói cùng pha-ra-ôn rằng: tôi là con các bậc hiền triết, con các vua đời xưa?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,579,004 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認