您搜索了: pagkakasala (他加禄语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

pagkakasala

越南语

tội lỗi

最后更新: 2013-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

ang gawa ng matuwid ay patungo sa buhay; ang bunga ng dukha ay sa pagkakasala.

越南语

lao khổ của người công bình hướng về sự sống; còn hoa lợi kẻ hung ác chiều về tội lỗi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

ano nga ang ating sasabihin? magpapatuloy baga tayo sa pagkakasala upang ang biyaya ay makapanagana?

越南语

vậy chúng ta sẽ nói làm sao? chúng ta phải cứ ở trong tội lỗi, hầu cho ân điển được dư dật chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

huwag nawang mangyari. tayong mga patay na sa pagkakasala, paano nga tayong mabubuhay pa riyan?

越南语

chẳng hề như vậy! chúng ta đã chết về tội lỗi, lẽ nào còn sống trong tội lỗi nữa?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

at susunugin ng saserdote sa ibabaw ng dambana na pinakahandog sa panginoon na pinaraan sa apoy; handog nga dahil sa pagkakasala.

越南语

thầy tế lễ sẽ xông hết trên bàn thờ làm của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va: ấy là một của lễ chuộc sự mắc lối.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

at kukunin ng saserdote ang korderong handog dahil sa pagkakasala at ang log ng langis, at aalugin ng saserdote na pinakahandog na inalog sa harap ng panginoon.

越南语

thầy tế lễ sẽ bắt chiên con đực định làm của lễ chuộc sự mắc lỗi, và một lót dầu, rồi dâng lên đưa qua đưa lại trước mặt Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

at sa ganitong pagkakasala laban sa mga kapatid, at sa pagkakasugat ng kaniyang budhi kung ito'y mahina, ay nangagkakasala kayo laban kay cristo.

越南语

khi nào mình phạm tội cùng anh em như vậy, làm cho lương tâm yếu đuối của họ bị thương, thì là phạm tội cùng Ðấng christ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

at kukuha ang saserdote ng isa sa mga korderong lalake at ihahandog na pinakahandog sa pagkakasala, at ng log ng langis, at aalugin na pinakahandog na inalog sa harap ng panginoon:

越南语

kế đó, thầy tế lễ sẽ bắt một trong hai chiên con đực dâng làm của lễ chuộc sự mắc lỗi với một lót dầu, và đưa qua đưa lại trước mặt Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

sa dakong pinagpapatayan ng handog na susunugin ay doon papatayin ang handog dahil sa pagkakasala: at ang dugo niyao'y iwiwisik niya sa ibabaw ng dambana hanggang sa palibot.

越南语

trong nơi người ta giết con sinh dùng làm của lễ thiêu, thì hãy giết con sinh tế chuộc sự mắc lỗi, rồi rưới huyết ở chung quanh trên bàn thờ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

ang salaping handog dahil sa pagkakasala, at ang salaping handog dahil sa kasalanan, ay hindi ipinasok sa bahay ng panginoon: yao'y sa mga saserdote nga.

越南语

tiền bạc về của lễ chuộc sự mắc lỗi, và tiền bạc về của lễ chuộc tội, thì chẳng có đem vào đền thờ Ðức giê-hô-va; bạc ấy để dành cho thầy tế lễ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

ako'y yayaon at babalik sa aking dako, hanggang sa kanilang kilalanin ang pagkakasala, at hanapin ang aking mukha: sa kanilang pagdadalamhati ay hahanapin nila akong mainam.

越南语

ta sẽ đi, sẽ vào nơi ta, cho đến chừng nào chúng nó nhận biết mình phạm tội và tìm kiếm mặt ta. trong cơn khốn nạn, chúng nó sẽ cố tìm ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

at ang saserdote ay kukuha sa dugo ng handog dahil sa pagkakasala, at ilalagay ng saserdote sa pingol ng kanang tainga niyaong lilinisin, at sa daliring hinlalaki ng kaniyang kanang kamay, at sa daliring hinlalaki ng kaniyang kanang paa;

越南语

thầy tế lễ sẽ lấy huyết của con sinh tế chuộc sự mắc lỗi bôi trên trái tai hữu của người được sạch, trên ngón cái tay mặt và trên ngón cái chân mặt;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

at ang ibang lalake ay sisiping sa kaniya, at ito'y makukubli sa mga mata ng kaniyang asawa at ang bagay ay malilihim, at ang babae ay madudumhan at walang saksi laban sa kaniya, o hindi man matututop siya sa pagkakasala;

越南语

nếu có một người nam gian dâm cùng nàng mà việc nhẹm khuất mắt chồng; nếu nàng bị ô uế kín nhiệm, không có chứng cớ đối cùng nàng, và nàng không bị bắt tại trận;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,793,952,162 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認