来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
panget
bạn thật điên rồ
最后更新: 2020-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
aso ka ba
最后更新: 2020-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
pogi ka ba?
ako ang pogi
最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
matulog ka na
最后更新: 2024-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ilang taon ka na
veitnam
最后更新: 2022-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
kumain ka na ba?
passage
最后更新: 2016-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
baliw ka na talaga
baliw
最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
mahal ingat ka dyan ahh
c / bisaya để dịch tagalog
最后更新: 2020-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
gusto mo sumama ka sa akin
gusto mo hindi kasya sakin maliit
最后更新: 2020-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
baby kumain kana wag ka mag pagutom
baby eat that don't be hungry
最后更新: 2022-01-26
使用频率: 1
质量:
参考:
pwede ka bang umungol??? mahal kita
bạn có thể rên không ??? tôi yêu bạn
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
mahalaga ka, maging sa mga araw na hindi mo dama
bạn luôn là như vậy, không có ngày nào mà bạn không
最后更新: 2022-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
mag iingat ka jan tapos sa trabaho mo tapos kumain kana
最后更新: 2021-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
iyong iligtas ang sarili mo, at bumaba ka sa krus.
hãy cứu lấy mình, xuống khỏi cây thập tự đi!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ano nga baga ito? tunay na kanilang mababalitaang dumating ka.
vậy, khá lo liệu làm sao? chắc rằng dân chúng sẽ nhóm lại; vì hẳn sẽ biết rằng anh đã tới rồi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bumutas ka sa pader sa kanilang paningin, at iyong ilabas doon.
cũng ở trước mắt chúng nó, ngươi khá xoi một cái lỗ qua tường, rồi từ lỗ đó đem đồ vật ra.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
at aalisin kita sa iyong katungkulan, at sa iyong kinaroroonan ay ibubuwal ka.
ta sẽ cách chức ngươi, ngươi sẽ bị truất khỏi ngôi mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
aking binigyan ka ng hari sa aking kagalitan, at inalis ko siya sa aking poot.
ta đã nhơn cơn giận mà ban cho ngươi một vua, và đã nhơn cơn giận mà cất đi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
aking itinuro ka sa daan ng karunungan; aking pinatnubayan ka sa landas ng katuwiran.
ta đã dạy dỗ con đường khôn ngoan, dẫn con đi trong các lối ngay thẳng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
at sinabi ng panginoon kay josue, bumangon ka; bakit ka nagpatirapa ng ganito?
bấy giờ, Ðức giê-hô-va phán cùng giô-suê rằng: hãy đứng dậy; sao ngươi sấp mặt xuống đất như vậy?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: