您搜索了: panget ka (他加禄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Tagalog

Vietnamese

信息

Tagalog

panget ka

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

panget

越南语

bạn thật điên rồ

最后更新: 2020-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

aso ka ba

越南语

最后更新: 2020-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

pogi ka ba?

越南语

ako ang pogi

最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

matulog ka na

越南语

最后更新: 2024-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ilang taon ka na

越南语

veitnam

最后更新: 2022-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

kumain ka na ba?

越南语

passage

最后更新: 2016-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

baliw ka na talaga

越南语

baliw

最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

mahal ingat ka dyan ahh

越南语

c / bisaya để dịch tagalog

最后更新: 2020-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

gusto mo sumama ka sa akin

越南语

gusto mo hindi kasya sakin maliit

最后更新: 2020-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

baby kumain kana wag ka mag pagutom

越南语

baby eat that don't be hungry

最后更新: 2022-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

pwede ka bang umungol??? mahal kita

越南语

bạn có thể rên không ??? tôi yêu bạn

最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

mahalaga ka, maging sa mga araw na hindi mo dama

越南语

bạn luôn là như vậy, không có ngày nào mà bạn không

最后更新: 2022-08-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

mag iingat ka jan tapos sa trabaho mo tapos kumain kana

越南语

最后更新: 2021-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

iyong iligtas ang sarili mo, at bumaba ka sa krus.

越南语

hãy cứu lấy mình, xuống khỏi cây thập tự đi!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ano nga baga ito? tunay na kanilang mababalitaang dumating ka.

越南语

vậy, khá lo liệu làm sao? chắc rằng dân chúng sẽ nhóm lại; vì hẳn sẽ biết rằng anh đã tới rồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

bumutas ka sa pader sa kanilang paningin, at iyong ilabas doon.

越南语

cũng ở trước mắt chúng nó, ngươi khá xoi một cái lỗ qua tường, rồi từ lỗ đó đem đồ vật ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at aalisin kita sa iyong katungkulan, at sa iyong kinaroroonan ay ibubuwal ka.

越南语

ta sẽ cách chức ngươi, ngươi sẽ bị truất khỏi ngôi mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

aking binigyan ka ng hari sa aking kagalitan, at inalis ko siya sa aking poot.

越南语

ta đã nhơn cơn giận mà ban cho ngươi một vua, và đã nhơn cơn giận mà cất đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

aking itinuro ka sa daan ng karunungan; aking pinatnubayan ka sa landas ng katuwiran.

越南语

ta đã dạy dỗ con đường khôn ngoan, dẫn con đi trong các lối ngay thẳng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at sinabi ng panginoon kay josue, bumangon ka; bakit ka nagpatirapa ng ganito?

越南语

bấy giờ, Ðức giê-hô-va phán cùng giô-suê rằng: hãy đứng dậy; sao ngươi sấp mặt xuống đất như vậy?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,899,901 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認