来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
baka siyang nakakarinig ay umalipusta sa iyo, at ang iyong pagkadusta ay hindi maalis.
e khi người nghe điều ấy sẽ trách con, và sự sỉ nhục con không hề bôi hết chăng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
datapuwa't itinulak siya ng umalipusta sa kaniyang kapuwa tao, na sinasabi, sino ang naglagay sa iyo na puno at hukom sa amin?
kẻ đang ức hiếp người lân cận mình xô môi se ra, mà rằng: ai đã lập ngươi lên làm quan cai trị và quan xử đoán chúng ta?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
gaano kayang higpit ng parusa, sa akala ninyo, ang ihahatol na nauukol doon sa yumurak sa anak ng dios, at umaring di banal sa dugo ng tipan na nagpabanal sa kaniya, at umalipusta sa espiritu ng biyaya?
huống chi kẻ giày đạp con Ðức chúa trời, coi huyết của giao ước, tức là huyết mà mình nhờ nên thánh, là ô uế, lại khinh lờn Ðức thánh linh ban ơn, thì anh em há chẳng tưởng rằng người ấy đáng bị hình rất nghiêm đoán phạt hay sao?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: