您搜索了: umalipusta (他加禄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Tagalog

Vietnamese

信息

Tagalog

umalipusta

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

baka siyang nakakarinig ay umalipusta sa iyo, at ang iyong pagkadusta ay hindi maalis.

越南语

e khi người nghe điều ấy sẽ trách con, và sự sỉ nhục con không hề bôi hết chăng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

datapuwa't itinulak siya ng umalipusta sa kaniyang kapuwa tao, na sinasabi, sino ang naglagay sa iyo na puno at hukom sa amin?

越南语

kẻ đang ức hiếp người lân cận mình xô môi se ra, mà rằng: ai đã lập ngươi lên làm quan cai trị và quan xử đoán chúng ta?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

gaano kayang higpit ng parusa, sa akala ninyo, ang ihahatol na nauukol doon sa yumurak sa anak ng dios, at umaring di banal sa dugo ng tipan na nagpabanal sa kaniya, at umalipusta sa espiritu ng biyaya?

越南语

huống chi kẻ giày đạp con Ðức chúa trời, coi huyết của giao ước, tức là huyết mà mình nhờ nên thánh, là ô uế, lại khinh lờn Ðức thánh linh ban ơn, thì anh em há chẳng tưởng rằng người ấy đáng bị hình rất nghiêm đoán phạt hay sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,029,798,330 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認