您搜索了: возрыдают (俄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Russian

Vietnamese

信息

Russian

возрыдают

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

俄语

越南语

信息

俄语

И купцы земные восплачут и возрыдают о ней, потому что товаров их никто уже не покупает,

越南语

các nhà buôn trên đất cũng vì nó khóc lóc rầu rĩ, vì không ai mua hàng hóa mình nữa:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

И восплачут и возрыдают о ней цари земные, блудодействовавшие и роскошествовавшие с нею, когда увидят дым от пожара ее,

越南语

các vua thế gian đã phạm tội dâm dục và say đắm trong cuộc xa xỉ với nó, thấy khói của sự cháy nó thì sẽ vì nó khóc lóc thở than.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

И восплачут рыбаки, и возрыдают все, бросающие уду в реку, и ставящие сети в воде впадут в уныние;

越南语

những người đánh cá sẽ than vãn, mọi kẻ buông câu nơi sông ni-lơ đều rên siết, và kẻ thả lưới trên các dòng nước đều âu sầu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Се, грядет с облаками, и узрит Еговсякое око и те, которые пронзили Его; и возрыдают пред Ним все племена земные. Ей, аминь.

越南语

kìa, ngài đến giữa những đám mây, mọi mắt sẽ trong thấy, cả đến những kẻ đã đâm ngài cùng trông thấy; hết thảy các chi họ trong thế gian sẽ than khóc vì cớ ngài. quả thật vậy. a-men!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,163,981 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認