来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
И купцы земные восплачут и возрыдают о ней, потому что товаров их никто уже не покупает,
các nhà buôn trên đất cũng vì nó khóc lóc rầu rĩ, vì không ai mua hàng hóa mình nữa:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
И восплачут и возрыдают о ней цари земные, блудодействовавшие и роскошествовавшие с нею, когда увидят дым от пожара ее,
các vua thế gian đã phạm tội dâm dục và say đắm trong cuộc xa xỉ với nó, thấy khói của sự cháy nó thì sẽ vì nó khóc lóc thở than.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
И восплачут рыбаки, и возрыдают все, бросающие уду в реку, и ставящие сети в воде впадут в уныние;
những người đánh cá sẽ than vãn, mọi kẻ buông câu nơi sông ni-lơ đều rên siết, và kẻ thả lưới trên các dòng nước đều âu sầu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Се, грядет с облаками, и узрит Еговсякое око и те, которые пронзили Его; и возрыдают пред Ним все племена земные. Ей, аминь.
kìa, ngài đến giữa những đám mây, mọi mắt sẽ trong thấy, cả đến những kẻ đã đâm ngài cùng trông thấy; hết thảy các chi họ trong thế gian sẽ than khóc vì cớ ngài. quả thật vậy. a-men!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: