您搜索了: грешит (俄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Russian

Vietnamese

信息

Russian

грешит

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

俄语

越南语

信息

俄语

зная, что таковой развратился и грешит, будучи самоосужден.

越南语

vì biết rằng người như thế đã bội nghịch mà cứ phạm tội, thì tự đoán phạt lấy mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Человек гневливый заводит ссору, и вспыльчивый много грешит.

越南语

người hay giận gây ra điều tranh cạnh; và kẻ căm gan phạm tội nhiều thay.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Гроза царя – как бы рев льва: кто раздражает его, тот грешит противсамого себя.

越南语

sự oai khiếp của vua giống như sư tử gầm hét; ai chọc giận người ắt phạm đến mạng sống mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Кто презирает ближнего своего, тот грешит; а кто милосерд к бедным, тот блажен.

越南语

ai khinh bỉ kẻ lân cận mình phạm tội; còn ai thương xót người khốn khó lấy làm có phước thay.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Бегайте блуда; всякий грех, какой делает человек, есть вне тела, а блудник грешит противсобственного тела.

越南语

hãy tránh sự dâm dục. mặc dầu người ta phạm tội gì, tội ấy còn là ngoài thân thể; nhưng kẻ buông mình vào sự dâm dục, thì phạm đến chính thân thể mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Мы знаем, что всякий, рожденный от Бога, не грешит; но рожденный от Бога хранит себя, илукавый не прикасается к нему.

越南语

chúng ta biết rằng ai sanh bởi Ðức chúa trời, thì hẳn chẳng phạm tội; nhưng ai sanh bởi Ðức chúa trời, thì tự giữ lấy mình, ma quỉ chẳng làm hại người được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

И возвестили Саулу, говоря: вот, народ грешит пред Господом, ест с кровью. И сказал Саул: вы согрешили; привалите ко мнетеперь большой камень.

越南语

có người đến nói cùng sau-lơ rằng: kìa, dân sự phạm tội cùng Ðức giê-hô-va, mà ăn thịt lộn với huyết. người đáp: Ấy là một sự lỗi đạo! hãy lập tức lăn một hòn đá lớn đến gần ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,661,220 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認